Có 2 kết quả:
正反两面 zhèng fǎn liǎng miàn ㄓㄥˋ ㄈㄢˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ • 正反兩面 zhèng fǎn liǎng miàn ㄓㄥˋ ㄈㄢˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) two-way
(2) reversible
(3) both sides of the coin
(2) reversible
(3) both sides of the coin
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) two-way
(2) reversible
(3) both sides of the coin
(2) reversible
(3) both sides of the coin
Bình luận 0